Şunu aradınız:: prigionieri (İtalyanca - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Italian

Vietnamese

Bilgi

Italian

prigionieri

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

İtalyanca

Vietnamca

Bilgi

İtalyanca

quando schiacciano sotto i loro piedi tutti i prigionieri del paese

Vietnamca

khi người ta giày đạp mọi kẻ tù trong đất,

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İtalyanca

riconduci, signore, i nostri prigionieri, come i torrenti del negheb

Vietnamca

hỡi Ðức giê-hô-va, xin dẫn phu tù chúng tôi về, như các suối miền nam chảy nước lại.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İtalyanca

i prigionieri hanno pace insieme, non sentono più la voce dell'aguzzino

Vietnamca

Ở đó những kẻ bị tù đồng nhau được bình tịnh, không còn nghe tiếng của kẻ hà hiếp nữa.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İtalyanca

gli idumei erano venuti ancora una volta e avevano sconfitto giuda e fatto prigionieri

Vietnamca

vì dân Ê-đôm đã trở lại đánh giu-đa và bắt dẫn những phu tù về.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İtalyanca

i soldati pensarono allora di uccidere i prigionieri, perché nessuno sfuggisse gettandosi a nuoto

Vietnamca

bấy giờ quân lính bàn định giết các tù phạm, e có người nào trong bọn họ lội thoát khỏi chăng.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İtalyanca

abitavano nelle tenebre e nell'ombra di morte, prigionieri della miseria e dei ceppi

Vietnamca

những kẻ ở trong tối tăm và bóng sự chết, bị khốn khổ và xích sắt bắt buộc,

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İtalyanca

giunga fino a te il gemito dei prigionieri; con la potenza della tua mano salva i votati alla morte

Vietnamca

nguyện tiếng than thở kẻ phu tù thấu đến trước mặt chúa; tùy quyền năng lớn lao của chúa, xin hãy bảo hộ những kẻ đã bị định phải chết.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İtalyanca

che riduceva il mondo a un deserto, che ne distruggeva le città, che non apriva ai suoi prigionieri la prigione

Vietnamca

làm cho thế gian thành đồng vắng, lật đổ các thành, và chẳng hề buông tha kẻ bị tù về nhà mình đó chăng?

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İtalyanca

ai derelitti dio fa abitare una casa, fa uscire con gioia i prigionieri; solo i ribelli abbandona in arida terra

Vietnamca

hỡi Ðức chúa trời, khi chúa đi ra trước dân chúa, và đi tới trong đồng vắng,

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İtalyanca

non vi resterà che piegarvi tra i prigionieri o cadere tra i morti. con tutto ciò non si calma la sua ira e ancora la sua mano rimane stesa

Vietnamca

chúng nó chỉ có khom lưng dưới những kẻ phu tù, và ngã dưới những kẻ bị giết! dầu vậy, cơn giận của chúa chẳng lánh khỏi, nhưng tay ngài còn giơ ra.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İtalyanca

cadranno a fil di spada e saranno condotti prigionieri tra tutti i popoli; gerusalemme sarà calpestata dai pagani finché i tempi dei pagani siano compiuti

Vietnamca

họ sẽ bị ngã dưới lưỡi gươm, sẽ bị đem đi làm phu tù giữa các dân ngoại, thành giê-ru-sa-lem sẽ bị dân ngoại giày đạp, cho đến chừng nào các kỳ dân ngoại được trọn.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İtalyanca

inebrierò di sangue le mie frecce, si pascerà di carne la mia spada, del sangue dei cadaveri e dei prigionieri, delle teste dei condottieri nemici

Vietnamca

ta sẽ làm cho các mũi tên ta say huyết; lưỡi gươm ta ăn thịt, tức là huyết của kẻ bị giết và của phu tù, thịt của đầu các tướng thù nghịch.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İtalyanca

il re cananeo di arad, che abitava il negheb, appena seppe che israele veniva per la via di atarim, attaccò battaglia contro israele e fece alcuni prigionieri

Vietnamca

khi vua a-rát, người ca-na-an, ở nơi nam phương, hay rằng y-sơ-ra-ên theo đường do thám đi đến, bèn hãm đánh y-sơ-ra-ên, và bắt mấy người cầm tù.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İtalyanca

come può darmi testimonianza il sommo sacerdote e tutto il collegio degli anziani. da loro ricevetti lettere per i nostri fratelli di damasco e partii per condurre anche quelli di là come prigionieri a gerusalemme, per essere puniti

Vietnamca

về điều đó, thầy cả thượng phẩm cùng cả hội đồng trưởng lão đều làm chứng cho tôi; vì bởi những người đó mà tôi nhận được các thơ gởi cho anh em thành Ða-mách, là nơi tôi toan đi, đặng bắt trói những người ở đó dẫn về thành giê-ru-sa-lem để xử phạt.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İtalyanca

ora ascoltatemi e rimandate i prigionieri, che avete catturati in mezzo ai vostri fratelli, perché altrimenti l'ira ardente del signore ricadrà su di voi»

Vietnamca

vậy bây giờ, khá nghe ta, cho về những phu tù mà các ngươi đã bắt trong anh em các ngươi vì cơn giận của Ðức giê-hô-va nổi phừng cùng các ngươi.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İtalyanca

avevano condotto via le donne e quanti vi erano, piccoli e grandi; non avevano ucciso nessuno, ma li avevano fatti prigionieri e se n'erano andati

Vietnamca

chúng bắt lấy các người nữ và hết thảy kẻ lớn nhỏ ở tại đó. chúng nó chẳng giết một ai, song khi đi, có dẫn tù hết thảy.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İtalyanca

ma il signore suo dio lo mise nelle mani del re degli aramei, i quali lo vinsero e gli presero un gran numero di prigionieri, che condussero in damasco. fu consegnato anche nelle mani del re di israele, che gli aveva inflitto una grande sconfitta

Vietnamca

vì vậy, giê-hô-va Ðức chúa trời người phó người vào tay vua sy-ri; quân sy-ri đánh được người, bắt trong dân người rất nhiều phu tù, và dẫn về Ða-mách, người cũng bị phó vào tay của y-sơ-ra-ên, làm cho người phải thất trận cả thể.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İtalyanca

dèstati, dèstati, o debora, dèstati, dèstati, intona un canto! sorgi, barak, e cattura i tuoi prigionieri, o figlio di abinoam

Vietnamca

hỡi Ðê-bô-ra! khá tỉnh thức, tỉnh thức! hãy tỉnh thức, tỉnh thức, hát một bài ca! hỡi ba-rác, khá chổi dậy! hỡi con trai của a-bi-nô-am! hãy dẫn những phu tù người đi!

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

İtalyanca

prigioniero

Vietnamca

nhà tù

Son Güncelleme: 2012-07-08
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Daha iyi çeviri için
7,744,173,682 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam