您搜索了: buddha (丹麦语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

buddha!

越南语

buddha! shitake kimono!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

buddha velsigne!

越南语

Đức phật phù hộ anh!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- af sted, buddha!

越南语

- nhanh lên, buddha

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

buddha afviste det.

越南语

Đức phật không chấp nhận cả những điều đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

buddha, flyt murbrokkerne.

越南语

- buddha, di chuyển mấy mãnh gỗ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

drop det buddha-fis.

越南语

nhưng giờ tôi sẽ theo bước đức phật. dẹp giùm cái, được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- meget godt, buddha.

越南语

- rất tốt ! buddha.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

buddha våge over dig.

越南语

cầu đức phật phù hộ cho cô

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- buddha fra 1400-tallet.

越南语

- Đây là bức tượng phật làm vào thế kỷ 14.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hvad sagde du om buddha?

越南语

anh nói cái gì về Đạo phật?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- det er ikke nogen buddha.

越南语

- Đâu phải tượng phật

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det er hvad buddha bragte med.

越南语

Đó là điều đức phật nói

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

buddha, noget mærkeligt med dig?

越南语

buddha, mấy thứ kỳ quặc này cũng đến với cậu chứ ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

barmhjertige buddha! barmhjertige buddha!

越南语

cầu trời phù hộ cho con bé......

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

en lille jade-buddha, måske?

越南语

có lẽ là tượng phật ngọc bích?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

"ingen buddha, ingen aftale."

越南语

liên lạc với tướng fang và thông báo cho cô ta, không cầu trời, không thoả thuận.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

丹麦语

vor hjerner er altid tomme, buddha.

越南语

Đầu óc chúng tôi luôn trống rỗng, buddha !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det her er bare punch. buddha-punch.

越南语

dùng cách nào đây?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hvis du er enig så tænd lyset foran buddha.

越南语

nếu cha cũng nghĩ như con. thì hãy cho con thấy dấu hiệu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

det ligner en buddha, siddende på en bølge.

越南语

trông giống hình phật, ngồi trên sóng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,720,034,284 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認