来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dødningehoved.
mọi người !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg ser blod og et dødningehoved.
máu... và đầu lâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
der er et dødningehoved på det her skilt.
lên bảng đếm số. oh! có hình cái đầu lâu trên đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dødningehoveder!
- Đã rõ !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: