您搜索了: tucker (丹麦语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

tucker.

越南语

tucker.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

丹麦语

- tucker!

越南语

-Đúng rồi,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

kom, tucker.

越南语

Đi thôi, tucker.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- rod tucker.

越南语

- Đã nói mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

var det tucker?

越南语

phải tucker không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jesus! tucker!

越南语

tucker!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

tucker, det er mig.

越南语

tucker, em đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- du kan tag tucker.

越南语

tucker.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- hal tucker, rangerpatruljen.

越南语

tôi là hal tucker. Đội tiếp cứu núi rocky.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg har det fint, tucker.

越南语

em khỏe, tucker.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- det er chris tucker.

越南语

- phim này có chris tucker đấy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- hvad foregår der tucker?

越南语

-chuyện gì đang xảy ra vậy tucker?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- ikke mit spørgsmål. - tucker!

越南语

- không phải điều tao vừa hỏi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

hvorfor dræbte du tucker?

越南语

tại sao ông giết tucker?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- din ven er i nød, tucker.

越南语

-liệu nhanh lên, tucker! Đúng là bạn bè lúc khó khăn hả!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

gamle tucker kommer en dag.

越南语

hôm nay là thứ ba.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

kom så, tucker. tiden er knap.

越南语

nhanh lên tucker, không còn nhiều thời gian đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg, uh, her for at købe. tucker!

越南语

tôi đến để mua hàng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

pas på fingrene. tag fat i tucker.

越南语

cẩn thận ngón tay đấy, con lượm tờ báo đi có được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

tucker har taget ham til sin mors hus.

越南语

tucker đưa nó tới nhà mẹ hắn ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,483,985,993 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認