来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
at sa pamamaga at sa langib, at sa pantal na makintab:
về chỗ sưng, chỗ lở ra và chỗ đém,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
at pagka ang isang lalake o babae ay nagkaroon sa balat ng kaniyang laman ng nangingintab na pantal, ng makikintab na pantal na puti;
khi nào người nam hãy nữ trên da thân mình có những đém trắng,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
at humalili sa bukol ay isang pamamaga na maputi, o isang pantal na makintab, na namumulang puti, ay ipakikita sa saserdote;
và tại chỗ mụt chốc có nổi sưng sắc trắng hay là một đém trắng hồng, thì người đó phải đi tỏ mình cùng thầy tế lễ;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
o pagka nagkaroon sa balat ng laman, ng paso ng apoy, at ang lamang paso ay naging tila pantal na makintab, na namumulang puti, o maputi;
khi người nào bị phỏng lửa trên da, và dấu phỏng là một đém trắng hồng hay là trắng,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
at kung ang pantal na makintab ay maputi sa balat ng kaniyang laman, at makitang hindi malalim kaysa balat, at ang balahibo niyaon ay hindi pumuti, ay kukulungin ng saserdote ang may tila salot na pitong araw.
còn nếu có một đém trắng trên da thân người, đém không sủng xuống sâu hơn da, và nếu lông không trở thành trắng, thì thầy tế lễ phải giam người đó trong bảy ngày.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
at kung ang pantal na makintab ay tumigil sa kaniyang kinaroroonan at hindi kumalat sa balat, kungdi pumutla, ay pamamaga ng paso yaon, at ipakikilala ng saserdote na malinis: sapagka't piklat ng paso yaon.
còn nếu đém cầm cự một chỗ, không ăn lan trên da và tái đi, ấy là sưng phỏng. thầy tế lễ phải định người là tinh sạch, vì là thẹo phỏng lửa.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: