您搜索了: mengeringkan (印尼语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Indonesian

Vietnamese

信息

Indonesian

mengeringkan

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

印尼语

越南语

信息

印尼语

akulah yang berkata kepada dasar laut: surutlah! aku mau mengeringkan sungai-sungaimu

越南语

phán cùng vực sâu rằng: hãy khô đi, ta sẽ làm cạn các sông;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

ceritakan kepada mereka bahwa tuhan allahmu mengeringkan air sungai yordan itu untuk kalian sampai kalian semuanya tiba di seberang, sama seperti ia mengeringkan laut gelagah untuk kami

越南语

vì giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi đã làm cho sông giô-đanh bày khô trước mặt các ngươi, cho đến chừng nào các ngươi đã qua khỏi, y như giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi đã làm tại biển đỏ, khiến cho nó bày khô trước mặt chúng ta, cho đến chừng nào chúng ta đã qua khỏi,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

engkau pula yang mengeringkan laut, air samudra yang dalam. engkau membuat jalan melalui air itu, supaya orang-orang yang diselamatkan dapat menyeberang

越南语

há chẳng phải ngài là Ðấng đã làm cạn biển, tắt nước vực lớn, làm cho biển sâu ra một con đường, hầu cho dân đã được chuộc đi qua sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

kami sudah mendengar berita mengenai bagaimana tuhan mengeringkan laut gelagah di depan kalian, ketika kalian meninggalkan mesir. kami juga sudah mendengar bagaimana kalian membunuh sihon dan og, kedua raja bangsa amori itu di sebelah timur sungai yordan

越南语

vì chúng tôi có hay khi các ông ra khỏi xứ Ê-díp-tô, thì Ðức giê-hô-va đã khiến nước biển đỏ bày khô trước mặt các ông, và điều các ông đã làm cho si-hôn và oùc, hai vua dân a-mô-rít, ở bên kia sông giô-đanh, mà các ông đã diệt đi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

sekalipun israel makmur seperti rumput yang subur, namun aku akan mengirim angin timur yang panas dari padang gurun. angin itu akan mengeringkan segala mata air dan sumur-sumur, sehingga lenyaplah semua yang berharga

越南语

ví dầu Ép-ra-im có đậu trái giữa anh em nó, nhưng gió đông sự dậy; tức là hơi thở của Ðức giê-hô-va lên từ đồng vắng, sẽ đến làm khô các suối và cạn các mạch nước. kẻ nghịch sẽ cướp những kho tàng chứa mọi khí mạnh quí báu.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

印尼语

air sungai nil akan surut dan lambat laun mengering

越南语

nước biển sẽ tắt, sông cạn và khô.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,726,061,320 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認