来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Šta dokazuješ...
Đó là sự chứng minh
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ne znam zaŠto se dokazujeŠ.
chẳng hiểu sao ông cứ xuất hiện mãi?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
počni to da i dokazuješ!
hãy bắt đầu chứng minh đi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ono tamo nije nešto na čemu ćes da se dokazuješ.
coi nào...
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
hej, sad si ponovo sa nama stari. nama ne moraš da se dokazuješ!
Đi với bọn này, chẳng cần thể diện gì đâu.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
samo sam. sledeći put kada budeš hteo da se da se dokazuješ, radi to u svoje slobodno vreme umesto da uništiš sav trening
lần sau nếu cậu tách đàn... và để bon tôi yên với sự luyện tập chính gốc.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- ti se to dokazuješ pred djevojkom? ali suprotstaviš li mi se još jednom, bacit ću tvoj jezik psima! ti neodgojeno štene!
ngươi định bày tỏ chút sĩ diện trước mặt cô bạn nhỏ này sao, nhưng nếu nói chuyện với ta cái kiểu đó, ta sẽ vứt lưỡi ngươi cho chó ăn đấy, thằng ranh con láo xược.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: