来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ein unterwasser-angriff auf eine uneinnehmbare festung.
-shep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich muss in eine uneinnehmbare festung einbrechen? in den tower von london.
mà nó còn liên quan đến việc đột nhập 1 nơi cực kỳ vững chắc và vũ trang hoàn hảo?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
auf einer insel erbaut, hatte tyros mauern zur see und war als uneinnehmbare festung tor nach persien.
Được xây dựng trên một hòn đảo, tyros là bức tường chắn biển là pháo đài không thể vượt qua chìa khóa tới toàn bờ cõi ba tư.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bin ich tot, kommst du zur bucht und stehst vor einer fast uneinnehmbaren festung. sie übersteht jahrelang jede blockade.
tôi bị giết, anh sẽ đến cái vịnh đó, nhận ra nó là thành trì không thể bị đánh bại, ...có thể chống cự trong hàng năm trời.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: