来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
quia in diem perditionis servabitur malus et ad diem furoris ducitu
trong ngày tai họa, kẻ hung ác được khỏi, và trong ngày thạnh nộ, nó được thoát?
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
et in nullo terreamini ab adversariis quae est illis causa perditionis vobis autem salutis et hoc a de
điều đó là một chứng nghiệm chúng nó phải hư mất, còn anh em được cứu rỗi; và ấy là từ nơi Ðức chúa trời,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
mea est ultio et ego retribuam in tempore ut labatur pes eorum iuxta est dies perditionis et adesse festinant tempor
khi chân chúng nó xiêu tó, sự báo thù sẽ thuộc về ta, phần đối trả sẽ qui về ta. vì ngày bại hoại của chúng nó hầu gần, và những tai họa buộc phải xảy ra cho chúng nó đến mau.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
caeli autem qui nunc sunt et terra eodem verbo repositi sunt igni servati in diem iudicii et perditionis impiorum hominu
nhưng trời đất thời bây giờ cũng là bởi lời ấy mà còn lại, và để dành cho lửa; lửa sẽ đốt nó đi trong ngày phán xét và hủy phá kẻ ác.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
aegyptus in desolatione erit et idumea in desertum perditionis pro eo quod inique egerint in filios iuda et effuderint sanguinem innocentem in terra su
Ê-díp-tô sẽ trở nên hoang vu Ê-đôm thành ta đồng vắng hoang vu, vì cớ chúng nó lấy sự bạo ngược đãi con cái giu-đa, và làm đổ máu vô tội ra trong đất mình.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
et non despicies in die fratris tui in die peregrinationis eius et non laetaberis super filios iuda in die perditionis eorum et non magnificabis os tuum in die angustia
Ôi! chớ nhìn xem ngày của anh em ngươi, là ngày tai nạn của nó; chớ vui mừng trong ngày hủy diệt của con cái giu-đa; cũng đừng nói cách khoe khoang trong ngày nó bị khốn khổ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
fuerunt vero et pseudoprophetae in populo sicut et in vobis erunt magistri mendaces qui introducent sectas perditionis et eum qui emit eos dominum negant superducentes sibi celerem perditione
dầu vậy, trong dân chúng cũng đã có tiên tri giả, và cũng sẽ có giáo sư giả trong anh em; họ sẽ truyền những đạo dối làm hại, chối chúa đã chuộc mình, tự mình chuốc lấy sự hủy phá thình lình.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: