您搜索了: ähvardamine (爱沙尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Estonian

Vietnamese

信息

Estonian

ähvardamine

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

politseiniku ähvardamine.

越南语

hăm dọa nhân viên cảnh sát.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

lõpeta mu meeste ähvardamine.

越南语

nhưng anh hãy ngừng doạ người của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

politseiniku ähvardamine on seadusevastane, hr snow.

越南语

Đe dọa nhân viên cảnh sát là chống lại pháp luật, ông snow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

tingimisi vabastatu elu ähvardamine, dominic?

越南语

Đe dọa mạng sống của người bị quản chế, dominic?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kuumus, külm, unevaegus, müra, ere valgus, vägivallaga ähvardamine...

越南语

chỉ áp dụng các biện pháp gây nóng lạnh, cấm ngủ, gây áp lực bằng tiếng ồn, chiếu đèn chói mắt, đe dọa dùng bạo lực.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kõigi sellel laeval olevate inimeste turvalisuse ähvardamine pole naljakas.

越南语

- Đe doạ đến tính mạng của mọi người trên chiếc phi thuyền này không hài hước tí nào đâu. không hề vui đâu

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

see ei ole veepüstoliga telleri ähvardamine. see on keldrisse sisse saamine kus hoiulaekad asuvad.

越南语

cái chúng ta nhắm đến là hầm chứa những vật bảo đảm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ja teie, isandad, tehke neile samuti ja jätke ähvardamine, sest te teate, et nende ja teie issand on taevas ja et temal ei ole isikute eelistamist.

越南语

hỡi anh em là người làm chủ, hãy đối đãi kẻ tôi tớ mình đồng một thể ấy, đừng có ngăm dọa chúng nó, vì biết rằng mình với chúng nó đều có một chủ chung ở trên trời, và trước mặt ngài chẳng có sự tây vị ai hết.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,726,637,790 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認