来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- teil pole distsipliini.
- bọn em không có kỷ luật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vajad... - distsipliini.
- con cần kỷ luật!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
see nõuab distsipliini.
cần phải có luyện tập.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sul peab distsipliini olema.
chúng ta phải có kỷ luật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kas sa vajad distsipliini?
anh có muốn một chút kỉ luật không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
küsimus on distsipliini järgimises.
Đó là kỷ luật
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
poiss vajab distsipliini, anne.
thằng bé cần kỉ luật, anne.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ja sul on täielik distsipliini puudumine.
còn nữa, em hoàn toàn không có kỷ luật!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kas tead, tänapäeva noortel pole distsipliini.
súng đã sử dụng. khẩu này ngon đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ma pole eales sellist distsipliini näinud.
tôi chưa bao giờ thấy một tính kỷ luật như thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ma olen keevaline, ega suuda taluda distsipliini.
Ý tôi là, tôi có cái đầu nóng, hoàn toàn vô kỷ luật...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ka mina vajan raame, natuke kuradi distsipliini.
À, bây giờ, em cũng cần tổ chức. một chút kỷ luật chó chết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
väga tubli. sa oled üles näidanud erakordset kuulekust ja distsipliini.
tốt lắm, ngươi cho thấy sự vâng lời và tính kỷ luật hiếm có.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kui kiusatus on kõik teie ümber, usk ei piisa. see nõuab distsipliini
khi cám d× ß quanh con, niÁmtinthôikhôngç.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sa vajad natukene seda vana head distsipliini. kuula nüüd, ja kuula hästi.
anh nghĩ anh làm được sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
keegi, kes tahab töötada õiguskorras peaks teadma, et on vaja natukene rohkem distsipliini.
khi một ai đó cân nhắc 1 sự nghiệp trong ngành hành pháp sẽ được khuyên bảo là phải luyện tập thêm 1 chút tính kỷ luật hơn nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ma räägin probleemist, mis see teaduslik jõud võib tekitada. see ei vajanud mingit distsipliini, et seda saavutada.
vấn đề nãng lực khoa học mà ông đang áp dụng ở đây... đã không cần phải hoc hỏi nhiều để đat đươc nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: