来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
töykeä, epäkunnioittava.
thiếu tôn trọng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
anteeksi, että olen epäkunnioittava.
xin tha lỗi cho vi thần tội bất kính vậy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hän ei tarkoita olla epäkunnioittava.
không. xin anh, el toro, nó... nó không cố ý vô lễ đâu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olet sekä epäkunnioittava että julkea!
Đừng cắt ngang trong khi tôi đang nói. cậu vừa vô lễ vừa xấc láo!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olet aivan älytön ja epäkunnioittava.
nè anh bạn, kiểu bất kính khốn kiếp của cậu thật khó tin được.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
huoraa kohtaan ei voi olla epäkunnioittava.
anh không thể thiếu tôn trọng với một con điếm... và đó chính là bạn anh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kserkseksen viestinviejä oli töykeä ja epäkunnioittava.
sứ giả của xerxes... chà, hắn khiếm nhã và vô lễ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hän on epäkunnioittava! hän teki mauttoman parodian nixonista.
hắn nhại lại lời của ngài cựu ptt nixon.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
vaikka olit epäkunnioittava... en silti olisi saanut ampua.
chỉ tại anh bạn hơi... nhưng đúng ra là tôi không có quyền...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
en halua olla epäkunnioittava, mutta miten voisin luottaa sinuun?
tôi không có y bất kính hoặc điều gì khác nhưng làm thế nào tôi tin ông đây?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
en tarkoita olla epäkunnioittava, mutta everstin pitäisi juosta kuuseen, herra majuri.
À... không phải có ý bất kính với ổng, sếp, tôi sẽ kêu ông đại tá đi chết đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- joku oli epäkunnioittava ystävääni kohtaan. ajattelin, että voisit tehdä asialle jotain.
tối qua một người bạn của tôi đã hơi thiếu tôn trọng và anh biết đấy, có lẽ anh muốn làm gì đó để bảo đảm là mọi chuyện ổn thỏa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hän ei olisi epäkunnioittava siten! hän tappaa heidät nopeasti, - ajatellen sen olevan armoa.
hắn giết họ thật nhanh chóng, và theo như hắn nghĩ, là với lòng yêu thương.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- olisi epäkunnioittavaa kieltäytyä.
từ chối thỉnh cầu của ngài ấy là 1 sự xúc phạm.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: