您搜索了: takiako (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

takiako

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

- tuon takiako?

越南语

- vì khẩu súng đó?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

apinoiden takiako?

越南语

vì lũ khỉ à?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- barcan takiako?

越南语

odds the meal would be your last.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

sen suden takiako?

越南语

lại là chuyện con sói à?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

pienen marihuanapussin takiako?

越南语

bởi vì 1 chút cần sa này à?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

miksi, adamin takiako?

越南语

- tại sao chứ, vì adam ư?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- bolivian tilanteen takiako?

越南语

vụ ở bolivia thì sao?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ravintolan takiako pyysit tätä?

越南语

vậy ai đã yêu cầu cái này chứ ? một nhà hàng à?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- don kimin jutun takiako?

越南语

- vậy liên quan đến don kim rồi .

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kolmen vaivaisen tonnin takiako?

越南语

vì có 3000?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- koko matka takaisin sen takiako?

越南语

cháu phải quay lại để lấy nó à

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

sen takiako annoit hänen voittaa?

越南语

Đó là lý do anh để cậu ấy thắng anh trong cuộc đua à?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

sen takiako, mitä tein jamesin kanssa?

越南语

có liên quan gì đến việc tôi nói với anh chuyện của tôi với james tối qua không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

sen takiako nämä aikajaksot pomppivat omituisesti?

越南语

những mã thời gian nhỏ ở đây là cách họ bỏ qua à?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kaikki nauravat. sen takiako teet itsemurhan?

越南语

vậy em sẽ tự tử sao?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

yhden virheen takiako pidätte minua petturina?

越南语

okay, tôi đã phạm phải một lỗi và thế là tôi trở thành kẻ phản bội? không, anh biết những gì?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

sen takiako et pidä hänestä? minä muutin maailmaa.

越南语

con chưa bao giờ hiểu được tại sao bố lại không ưa anh ta đến vậy nhưng giờ thì con đã biết, là vì anh ta biết những gì mà bố đã làm những gì bố làm ở s.t.a.r. labs

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

nenäverenvuotojen ja päänsärkyjen takiako? - mikset kertonut?

越南语

{\ch00ffff}vì vụ máu mũi, và đau đầu hả?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,720,579,860 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認