来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- tuon takiako?
- vì khẩu súng đó?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
apinoiden takiako?
vì lũ khỉ à?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- barcan takiako?
odds the meal would be your last.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sen suden takiako?
lại là chuyện con sói à?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
pienen marihuanapussin takiako?
bởi vì 1 chút cần sa này à?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
miksi, adamin takiako?
- tại sao chứ, vì adam ư?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- bolivian tilanteen takiako?
vụ ở bolivia thì sao?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ravintolan takiako pyysit tätä?
vậy ai đã yêu cầu cái này chứ ? một nhà hàng à?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- don kimin jutun takiako?
- vậy liên quan đến don kim rồi .
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kolmen vaivaisen tonnin takiako?
vì có 3000?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- koko matka takaisin sen takiako?
cháu phải quay lại để lấy nó à
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sen takiako annoit hänen voittaa?
Đó là lý do anh để cậu ấy thắng anh trong cuộc đua à?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sen takiako, mitä tein jamesin kanssa?
có liên quan gì đến việc tôi nói với anh chuyện của tôi với james tối qua không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sen takiako nämä aikajaksot pomppivat omituisesti?
những mã thời gian nhỏ ở đây là cách họ bỏ qua à?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kaikki nauravat. sen takiako teet itsemurhan?
vậy em sẽ tự tử sao?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
yhden virheen takiako pidätte minua petturina?
okay, tôi đã phạm phải một lỗi và thế là tôi trở thành kẻ phản bội? không, anh biết những gì?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sen takiako et pidä hänestä? minä muutin maailmaa.
con chưa bao giờ hiểu được tại sao bố lại không ưa anh ta đến vậy nhưng giờ thì con đã biết, là vì anh ta biết những gì mà bố đã làm những gì bố làm ở s.t.a.r. labs
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nenäverenvuotojen ja päänsärkyjen takiako? - mikset kertonut?
{\ch00ffff}vì vụ máu mũi, và đau đầu hả?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: