来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
olen tunnustanut.
tôi đã tự thú.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olen jo tunnustanut.
tao đã thú nhận hết rồi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
onko se tunnustanut?
anh nghĩ sao?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hän oli tunnustanut sen.
tên linh mục nói cô ta đã thú nhận.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
en koskaan tunnustanut sitä.
Ừ, tốt! tớ không có thú nhận gì hết!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
miksi olisi tunnustanut?
Ổng không thể nào nhận ra tôi cho bất cứ gì.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hän ei tunnustanut olevansa noita.
bà ấy bị kết tội là phù thuỷ, nhưng không bao giờ nhận tội.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
-et ole ikinä tunnustanut tosiasioita.
ngươi không bao giờ chịu đối mặt với sự thật sao?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kennedy oli tunnustanut rakkautensa marilynille.
jfk nói với marilyn là ổng đã đem lòng yêu cô...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- hän ei siis tunnustanut itkien? - ei.
sao, ý ông là hắn ta không quỳ gối... và thú nhận đã moi tim gã đó sao?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olemme tehneet pidätyksen ja epäilty on tunnustanut.
và chúng tôi đã ra lệnh bắt giữ vụ đó rồi. có cả lời thú tội.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hän oli tunnustanut rakkauden gatsbylle. tom oli käsittänyt.
cô ấy nói với gatsby rằng cô yêu anh ấy và tom đã nhìn thấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
aivan liian kauan, en ole tunnustanut omaa epäpyhyyttäni.
Đã quá lâu rồi, tôi đã không nhận ra được tôi thực sự là ai.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olet ennenkin ollut vaikeuksissa mutta olet aina tunnustanut kaiken.
lúc trước con đánh một thằng nhóc. nhưng bố chưa bao giờ thấy con thừa nhận.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
en halua hänen ruuminsa yhtäkkiä tupsahtavan esiin - nyt kun kit walker on tunnustanut kaikki nuo kauheat murhat.
không nên có xác nó xuất hiện khi kit walker đã nhận hết tội về các vụ giết người kinh khủng đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
muistaen, etten voi kovin paljon auttaa tunnustanutta terroristia.
hãy nhớ tôi chẳng thể làm được nhiều cho tên khủng bố đã nhận tội.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: