您搜索了: confusion (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

confusion

越南语

bất ngờ

最后更新: 2013-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

confusion.

越南语

bối rối.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

my confusion?

越南语

sự bối rối của anh á?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i has confusion.

越南语

tôi... có nỗi bối rối bời.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

revolution, confusion?

越南语

cách mạng, lộn xộn?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

imagine our confusion.

越南语

hãy tưởng tượng sự bối rối của chúng tôi...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

so no more confusion?

越南语

anh không bị lãng đãng nữa chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- what's the confusion?

越南语

- nhầm lẫn cái gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

your confusion is natural.

越南语

nhầm lẫn của bạn là tự nhiên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

was there some confusion?

越南语

chưa rõ hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

there's no confusion.

越南语

ko có lẫn lộn nào ở đây hết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

"in sleep, in confusion,

越南语

"trong giấc ngủ, trong hoang mang,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

- there's mass confusion...

越南语

- there's mass confusion...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

very sorry for my confusion

越南语

rất xin lỗi vì sự nhầm lẫn của tôi

最后更新: 2023-09-09
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

but i understand your confusion.

越南语

nhưng tôi hiểu sự nhầm lẫn của ông!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

oh, i understand the confusion.

越南语

tao hiểu sự bối rối này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

apologies, if you fell to confusion.

越南语

thứ lỗi, nếu anh thấy bối rối.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm not comfortable with confusion.

越南语

tôi không yên tâm với cái sự lộn xộn này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we have to apologize for this confusion

越南语

bạn có thể đặt hàng mới, vì vậy chúng tôi có thể giao hàng cho bạn nhanh nhất có thể

最后更新: 2019-09-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

a whole new level of confusion.

越南语

Đó là một cấp độ cao hơnncủa sự từ chối.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,720,405,443 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認