来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i will gamble on that.
anh sẽ đánh cược điều đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
well, i think i will call you on that one.
tôi nghtiôi cũng sẽ chồng hết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i will send you more if you need
thiếu anh sẽ gửi cho em
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i will miss you more than you know.
em sẽ nhớ anh nhiều hon anh biết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
will you be on that all day long?
Định giận cả ngày à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i will see what's on that plateau.
tôi muốn coi có gì trên cao đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i will give you more than leave to go.
ta sẽ cho mi nhiều hơn là để mi đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but more on that later.
nhưng sau đó còn hơn thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and i will give you more power than they can.
và ta sẽ cho ngươi nhiều sức mạnh hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i will love you more than you'll ever imagine
tôi sẽ yêu bạn nhiều hơn
最后更新: 2021-08-25
使用频率: 1
质量:
参考:
i will join charity event with hse team on that day
tôi sẽ tham gia sự kiện từ thiện với nhóm hse vào ngày hôm đó
最后更新: 2021-12-27
使用频率: 1
质量:
参考:
guess i will have to ask the librarian on that one.
chắc phải lật tung cả thư viện để tra cứu điều này quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i... will you come along with me?
em... em đi cùng anh chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
we hope to bring you more on that later in the bulletin.
chúng tôi sẽ tiếp tục thông tin đến các bạn trong các bảng tin sau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"know that i will kill again, and on that new corpse"
"nên biết rằng ta sẽ lại giết người, và trên cái xác mới đó
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
i will strive to listen to you more and quarrel with you less.
ta sẽ cố lắng nghe cô nhiều hơn và tranh cãi với cô ít hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but i will. you just have to trust me.
mẹ phải tin con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
if you get me out right now, i will give you more than just a kiss.
nếu anh cứu em ngay bây giờ, em sẽ cho anh hơn cả nụ hôn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
when you come to vietnam, if there is a chance i will talk to you more
khi bạn đến vietnam, nếu có cơ hội tôi sẽ nói chuyện với bạn nhiều hơn
最后更新: 2021-03-26
使用频率: 1
质量:
参考:
will you stop selling yourself on that and avoiding the fact that you lied to me!
em nên ngừng việc trốn tránh sự thật rằng chính em mới là người nói dối anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: