来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
please wait for me
dễ tính
最后更新: 2019-05-27
使用频率: 1
质量:
参考:
please, wait for him...
phải chờ ông ấy...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
please wait for me a little
bẠn ĐỢi tÔi mỘt chÚt, tÔi sẼ lẤy nÓ ngay
最后更新: 2024-06-27
使用频率: 1
质量:
参考:
wait for me
Đợi tôi với!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
wait for me.
- chờ tôi với.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
wait for me !
chờ ở đó!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"wait for me.
chỉ trong chốc lát, nàng sẽ tới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
please wait for me for a moment
vui lòng đợi tôi một chút tôi sẽ chuyển máy cho nhân viên kinh doanh
最后更新: 2022-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
please wait for me in the teahouse.
xin hãy chờ tôi ở quán trà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
please wait for another hour or two
xin hãy đợi thêm 1, 2 canh giờ nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
wait for me here, please.
làm ơn đợi ở đây
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
please wait for us for about 2 hours
bạn yêu cầu
最后更新: 2021-06-23
使用频率: 1
质量:
参考:
could you wait for me, please?
anh chờ tôi một chút nhé?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: