您搜索了: quail eggs (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

quail eggs

越南语

trứng cút

最后更新: 2014-01-22
使用频率: 6
质量:

参考: Wikipedia

英语

quail

越南语

chim cút

最后更新: 2010-05-08
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

dkm quail

越南语

Đkm m cút

最后更新: 2020-11-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

one quail.

越南语

một cúc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

upside-down quail eggs

越南语

trứng chim cút lộn

最后更新: 2023-11-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

eggs

越南语

trứng

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

eggs.

越南语

eggs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

英语

eggs!

越南语

phù!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- eggs.

越南语

to hơn những thứ khác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

as a quail

越南语

như quỳnh

最后更新: 2022-03-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

quail hunting.

越南语

- săn chim cút

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

your eggs.

越南语

trứng của anh đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

eggs, sam.

越南语

trứng, sam.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- yes, eggs.

越南语

- vâng, trứng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

goose eggs.

越南语

như trứng ngỗng thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- eggs ? - eggs.

越南语

không, không, tốn nhiều tiền lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm eggs...

越南语

cháu là eggs...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

eggs: winnie!

越南语

winnie!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

quail egg fish patties

越南语

âm 18 độ

最后更新: 2024-04-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- "mimosis" eggs.

越南语

- trứng mimosa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,720,552,298 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認