来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
no surprises.
không biến cớ\
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i hate surprises.
tôi ghét ngạc nhiên lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i like surprises.
- chú thích ngạc nhiên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- he loves surprises.
- Ổng thích sự ngạc nhiên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
danny likes surprises.
danny thích bất ngờ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- surprise!
- ngạc nhiên chưa
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 9
质量: