来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
an aladeen sympathizer?
an aladeen sympathizer?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you're a jew sympathizer.
còn cậu là 1 tên đồng cảm với dân do thái rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
now, i'm gonna ask my beautiful bride to play the part of a sympathizer.
tôi sẽ đề nghị cô dâu xinh đẹp của tôi đóng vai một kẻ ủng hộ ma cà rồng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
now you're just as guilty as the rest of us. and you think that makes me a sympathizer, hey?
- vì lẽ gì anh cho rằng tôi sẽ theo các anh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- an anonymous sympathizer contacted him through his website, left him the pass, and instructions about where to wait backstage.
- một người đồng tình ẩn danh liên hệ với anh ta thông qua trang web, để lại thẻ thông hành, và hướng dẫn về nơi nên đứng đợi ở khu vực hậu đài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he has his sympathizers and collaborators.
hắn có những đồng minh và đối tác riêng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: