您搜索了: treat you (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

treat you

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

let us treat you.

越南语

hãy để chúng tôi đãi anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

how did they treat you?

越南语

họ đối xử với ông thế nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

they'll treat you well.

越南语

họ sẽ đối xử tốt với cậu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he must treat you very well

越南语

hắn đối với cô cũng tốt mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i treat you with cakes.

越南语

tôi mời bánh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

don't i treat you well?

越南语

ta đối xử với con không tốt sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i treat you as my brother

越南语

tôi đối với đệ như anh em của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-we gonna treat you like one.

越南语

- lũ chó! bọn tao sẽ thiết đãi mày như thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

let me treat you with italian food.

越南语

hãy để anh mời món ăn Ý nhé! .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i wouldn't treat you like that

越南语

tôi không bao giờ làm thế với cô đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- you treat her bad.

越南语

- cha đối xử tệ với cổ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i always treat you as a cash cow.

越南语

tôi xem cậu như một công cụ kiếm tiền.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

why do you let them treat you like this?

越南语

sao mày để tụi nó trêu như vậy ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

now you get your treat.

越南语

giờ mày sẽ được ăn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- how can you let her treat you like this?

越南语

sao bố lại để mẹ đối xử như vậy được chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i didn't treat you very well, did i?

越南语

tôi không đối đãi tốt với cô, phải không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and i'd like to treat you to a meal.

越南语

t#244;i mu#7889;n m#7901;i anh #259;n c#417;m.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

didn't lee man ho treat you like his son?

越南语

không phải lý vạn hào đối xử với anh như con trai sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

does he treat you equally when you sail with him?

越南语

cậu ta có đối xử với anh công bằng khi anh đi cùng cậu ta không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

otherwise you won't treat.

越南语

nếu không thì em không được thanh toán tiền đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,726,483,964 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認