您搜索了: we quit (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

we quit.

越南语

chúng tôi nghỉ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

quit

越南语

thoát

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 2
质量:

英语

quit.

越南语

bỏ việc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

& quit

越南语

& thoátname of translators

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

'quit!

越南语

tôi bỏ việc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- quit...?

越南语

- bỏ á...?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i quit

越南语

th#244;i ch#417;i ti#7871;p #273;i.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he quit.

越南语

anh ấy nghỉ việc rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i quit!

越南语

tôi bỏ thuốc lá!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"just quit.

越南语

"hãy rút lui.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

- you quit?

越南语

- em bỏ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

(ray) quit?

越南语

(ray) nghỉ à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- quit. - quit?

越南语

- b#7887; vi#7879;c h#7843;?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we quit our jobs.

越南语

chúng tôi đã từ bỏ những công việc của mình

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

should we quit?

越南语

ta đi chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-whendo we quit?

越南语

- khi nào thì chúng ta bỏ cuộc?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we cannot quit now.

越南语

chúng tôi không thể bỏ cuộc

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

handsome quit

越南语

trai quit

最后更新: 2022-03-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

quit complaining.

越南语

Đừng phàn nàn nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

quit bitching!

越南语

biến đi, farmer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,784,118,278 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認