来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lo agradecerán.
họ sẽ cảm kích về chuyện ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mis partidarios lo agradecerán, mucho.
những người ủng hộ phía sau lưng tôi sẽ rất thích! thích rất nhiều đấy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
seguro que agradecerán refrescarse un poco.
chắc hai người cũng muốn tắm rửa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
los hermanos grimm les agradecerán su amabilidad.
anh em nhà grimm cảm ơn vì sự tử tế của các vị.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
y con el tiempo, agradecerán la bondad que se les brindó.
và các ngươi sẽ biết ơn vì lòng tốt dành cho các ngươi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
me lo agradecerán. ¡el mundo entero dirá que hice bien en librarle de un despreciable gitano!
cả thế giới sẽ nói tao làm đúng vì đã giải thoát họ khỏi thằng ăn xin đồi bại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: