来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
libérate.
phóng khí bản thân
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡libérate!
hãy đi đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-¡libérate! .
{\3chff1000}
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
entonces libérate.
vậy hãy rủ sạch tất cả
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡libérate de él!
cho nó xuống đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
libérate. ¡estírate!
vùng ra khỏi đó! rạng chân ra!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
libérate del dolor.
hãy giũ bỏ nỗi đau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
así que libérate de ella.
vậy hãy rời bỏ nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡libérate de tu pecaminosa esclavitud!
hãy tự giải thoát mình khỏi ngục tù tội lỗi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ahora ve, y libérate a ti mismo.
giờ hãy tự giải thoát cho mình đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"liberate me"?
"thả tôi ra ư"?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式