您搜索了: necesitarla (西班牙语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

¿necesitarla?

越南语

cần cô?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

podrían necesitarla.

越南语

có khi ông cần tới.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡van a necesitarla!

越南语

chúng mày sẽ cần khay đá đấy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

no va a necesitarla.

越南语

Ồ, trò không cần mực đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

pienso que podría necesitarla

越南语

tôi nghĩ là tôi có thể cần nó

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

podríamos necesitarla en este caso.

越南语

chúng ta có thể nhờ cô ấy lần này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

vamos a necesitarla para completar la misión.

越南语

chúng tôi sẽ cần nó để hoàn thành nhiệm vụ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

tengo el presentimiento de que vamos a necesitarla.

越南语

tôi có càm giác chúng ta sẽ cần đến nó đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

espero que hagas una fortuna. porque chandler va a necesitarla para pagar sus terapias.

越南语

hy vọng anh kiếm được một mớ, vì chandler sẽ cần tiền điều trị tâm lý đấy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

deberías guardar tu energía porque vas a necesitarla. ¿conoces la historia de sodoma y gomorra?

越南语

cô nên giữ năng lượng cho mình bởi vì cô sẽ cần đến nó đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

quiero arrastrarme a sus pies, llorar para que me perdone... por amarla, por necesitarla más que a mi propia vida por pertenecerle más que a mi propia alma.

越南语

tôi muốn bò dưới chân cổ, khóc lóc xin tha thứ, vì yêu cổ, vì cần cổ hơn chính cuộc đời tôi. vì thuộc về cổ hơn chính linh hồn tôi. - ellen?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- estamos a necesitarlo.

越南语

- ta sẽ cần điều đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,726,494,779 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認