来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vosotros ...
các ngươi...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vosotros?
mấy người ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡vosotros!
các người nghĩ nông dân là gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¿vosotros?
tôi thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
como vosotros.
cũng như ông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no, vosotros.
không, là cô...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- con vosotros.
Đi với các anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡hey vosotros!
mấy đứa kia!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡eh, vosotros!
chào mọi người!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¡vosotros dos!
-này! 2 bạn kia, nhanh lên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
adelantaos vosotros.
mấy đứa đi trước đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vosotros, acompañadme.
các anh đi với tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vosotros también.
- các bạn cũng vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡vosotros también!
-À, thì ra vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡eh, vosotros dos!
này! hai người kia!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
adelantaos vosotros dos.
phải, đi thôi hai con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chicos, id vosotros.
chỉ hôm nay thôi, chị thực sự nghĩ là em nên vào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿y vosotros también?
thấy cô không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡vosotros dos, cubridme!
hai người, theo tôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¿vosotros dos solos?
- chỉ có 2 người?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: