来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cuộc sống.
- svet.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- cuộc sống.
- v živote.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Đừng bỏ cuộc
nevzdávaj sa.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 2
质量:
17 cuộc gọi.
Áno!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-vào cuộc gì
riskla by som to. riskla čo?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- cuộc sống tốt.
oni...
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- cuộc hẹn nào?
- aké stretnutie?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
gần nửa cuộc đời
skoro polovicu môjho života.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
6 cuộc gọi nhỡ.
6 zmeškaných hovorov
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
anh bỏ cuộc sao?
to sa len tak vzdáš?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- cuộc vui kết thúc.
párty sa skončila.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- cuộc hẹn thế nào?
- ako to išlo?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
bỏ cuộc đi bắn đi
je po všetkom, pete. vzdaj sa. vystreľ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
bỏ cuộc đi quaritch.
vzdaj to, quaritch.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- cuộc nói chuyện này
- nie! rozprávaj sa so mnou.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
cuộc thi 2.09 ấy?
poznáte tú súťaž 2.09?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
1 cuộc thương lượng.
vyjednávanie.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: