来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Ý tôi...
i mean...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
sao anh nghĩ tôi là s.o. l?
what makes you think i'm s.o. l?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi muốn ăn l.
i wanna eat pussy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi xin l×i.
i'm sorry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đó.. l..à... ...tôi....
it.. w..as... me..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
7-l-7, giờ tôi là người đi trước.
7-l-0-7. i'm now primary.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ông đồng ý không l?
do we have a deal?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi l? y cái này
we want this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ph? i nghe l? i tôi.
i'm in charge here.
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:
gi? th́ cho tôi xin l? i
now, you have to forgive me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du? c, tôi l? y cái này
all right, i'll take it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
1 l-20, tôi cần trợ giúp 187.
one-l-20, i need a backup on a 187 suspect.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi l¥y cçang°Ưigiàu .
- i take from the rich.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ríatÙicho con gái tôi sau l°ngtôisau?
did you baptise my daughter behind my back?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"bi tôi"-- "bi"--"bi tôi"l--
my ball... my... my ball...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
l can't remember. nhưng tôi không thể nhớ.
i can't remember.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
d, d, cho tôi một chữ i ,l , l, cho tôi chữ c
d, d, give me a i i, i, give me a c
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
f. b. l. , đang điều tra vụ này, cũng không có ý kiến.
the fbi, which is investigating the matter, had no comment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: