来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đơn vị thực hiện dự án
project implementation unit
最后更新: 2021-06-09
使用频率: 1
质量:
参考:
Đơn vị thực hiện
project implementation unit
最后更新: 2021-03-31
使用频率: 1
质量:
参考:
Đơn vị tổ chức thực hiện
implemented by
最后更新: 2019-06-01
使用频率: 2
质量:
参考:
công ty thực hiện dự án.
project company.
最后更新: 2019-03-15
使用频率: 1
质量:
参考:
Địa điểm thực hiện dự án:
location of project:
最后更新: 2019-03-06
使用频率: 2
质量:
参考:
thực hiện đầu tư theo dự án
investment implementation by project
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
tiến độ thực hiện dự án đầu tư:
progress of investment project:
最后更新: 2019-03-06
使用频率: 2
质量:
参考:
Đơn vị tính
key quality indicators
最后更新: 2023-02-15
使用频率: 1
质量:
参考:
gọi đơn vị.
c.o. ( over radio ):
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
& hiện đơn vị
& show unit
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
chỉ là anh ấy đang thực hiện một dự án quan trọng.
he was just working on an important project.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trưởng đơn vị
approved by
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
giới thiệu chung về đơn vị thực tập
general introduction to the internship unit
最后更新: 2022-12-05
使用频率: 1
质量:
参考:
là người đã thực hiện dự án hạt nhân bí mật của ông đó.
he ran your secret nuclear program.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thỰc hiỆn ĐẦu tƯ theo dỰ Án, cÔng trÌnh, hẠng mỤc cÔng trÌnh
investment implementation by project, work and work detail
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
ràng buộc liên quan đến hoạt động của công ty và công ty thực hiện dự án.
covena nt s regar ding t he company’ s and/ or t he proj ec t company’ s activities.
最后更新: 2019-03-15
使用频率: 1
质量:
参考:
(Áp dụng cho các đơn vị không thực hiện thang bảng lương nn)
(applied to companies who do not follow state's salary scale)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
Đó chính là lý do mà chúng ta phải quyết tâm thực hiện dự án này.
this is the reason why we must be determined to implement the project.
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考: