您搜索了: đích thị là tôi rồi (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- Đích thị rồi.

英语

- no doubt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

đích thị là...

英语

directly below it lay...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đích thị là người.

英语

it's you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi rồi...

英语

we've got me-

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đích thị.

英语

- snails.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đấy đích thị là cái khiến tôi trở nên đặc biệt.

英语

that's exactly what makes me so special.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"Ông thị trưởng" là được rồi.

英语

"mr. mayor" will be just fine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

bà ta đích thị là một bà chằn tinh

英语

what kind of cloud meets the clo

最后更新: 2022-01-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chịu, nhưng đích thị nó là quả tim của chúng tôi.

英语

no idea, but it's definitely one of our hearts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ ở ngay đích rồi.

英语

- they're right on top of it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

spock, màn hình hiển thị của tôi hư rồi.

英语

spock, my display's dead.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đích thân tôi sẽ làm.

英语

i'll see to it myself immediately.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ ra thị trấn hết rồi.

英语

they 're off to the city.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu đá đích được hắn rồi!

英语

you really kicked his bottom, lad!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thị trấn nợ anh nhiều rồi

英语

this town owes you a real debt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nghe giám thị nói rồi đó.

英语

you heard the lnvigilator.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu gần đạt được mục đích rồi đấy

英语

you really are close.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã sắp tới được đích rồi đó,

英语

you slip on the ice outside, you know, a fancy restaurant.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngươi đã rõ mục đích rồi chứ?

英语

you are clear to your purpose?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- giá đó dưới giá thị trường rồi.

英语

- that's below market value.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,375,755,118 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認