来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
giấy đóng tiền
credit slip
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
Đóng
close
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 13
质量:
Đóng...
cccru
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đóng!
close it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tiền đóng bhxh
si amount
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
nghe này, tôi sẽ đóng tiền.
i'm sure you'll figure it out, but for now, i want you out of my house.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giẤy bÁo nhẮc ĐÓng tiỀn lẦn 1
first reminder letter
最后更新: 2019-07-13
使用频率: 1
质量:
và đóng góp tiền bạc cho họ.
and provide them with funds.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô đã đóng tiền duyệt đơn chưa?
okay, well, then how about a cancelled check for the application fee?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô ấy ở trong với đóng tiền.
she's inside, with the money.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy đóng góp ít tiền để mua quan tài.
let's raise some money for their coffins
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta phải đóng, di chuyển tiền.
we're gonna shut it down, move the money.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tiền đóng bảo hiêm
insurance premium
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
bên bảo hiểm nói tôi không đóng tiền đủ.
insurance said i missed a payment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh cô ấy là người đóng tiền bảo lãnh.
yeah, her brother's a bail bondsman.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tiền đóng bhxh (ct)
si amount (company)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
30 bảng anh một tháng đóng góp vào tiền hưu trí.
£ 30 a month goes towards a pension fund.
最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ đóng cửa trang web, khỏi phải rửa tiền nữa.
i'm unplugging the website, so no more money laundering.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không đóng lần đầu tiền bảo hiểm "của quí".
i never paid the first premium on the new "cock".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
anh muốn người ta đóng thuế bằng đồng tiền la mã sao?
you expect people to pay the tax with roman coins.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: