来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn ở đâu
what are you doing?
最后更新: 2021-05-23
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ở đâu ?
do you know vietnamese
最后更新: 2019-01-13
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang ở đâu
where are you
最后更新: 2017-06-08
使用频率: 3
质量:
参考:
bạn ở đâu vậy?
it just stopped raining
最后更新: 2023-06-04
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh đau ở đâu?
- where you hurting?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang ở đâu vậy
i am ok from india single gay man
最后更新: 2023-02-12
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang sống ở đâu?
where you live?
最后更新: 2018-08-16
使用频率: 1
质量:
参考:
hugo... bạn sống ở đâu?
hugo, um... where do you live?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang làm việc ở đâu
my english is a bit bad
最后更新: 2020-09-01
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn người ở đâu vậy?
do you know vietnamese
最后更新: 2023-12-27
使用频率: 2
质量:
参考:
bạn đang ở đâu, charlie?
where are you, charlie?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin chào! bạn ở đâu vậy?
hello
最后更新: 2024-09-09
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn sống ở đâu nha trang
are you at nha trang?
最后更新: 2023-09-08
使用频率: 2
质量:
参考:
- con có đau ở đâu không ?
- are you hurt?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có thấy đau ở đâu không?
what's the matter, you hurting or something?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông có đang thấy đau ở đâu không?
are you in any pain right now?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó đau ở đây nè.
it hurts here,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đau ở đây à?
this where it hurts?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy cho tôi biết cô đau ở đâu, cô em.
just tell me where it hurts, baby.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em bị đau ở đâu à? anh phải về thôi.
you ok? sweetheart? is something wrong?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: