来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
còn tấm nào không?
- is he high enough up the tree?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn còn cần gì nữa không
what else do you problem?
最后更新: 2021-12-03
使用频率: 1
质量:
参考:
còn nữa không?
another one, madam?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có còn giận tôi nữa không
are you mad at me
最后更新: 2020-02-22
使用频率: 1
质量:
参考:
bà còn giữ tấm ảnh nào của con trai không?
would you happen to have a picture of your son?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn cảm thấy còn mệt mỏi nữa không
are you well yet?
最后更新: 2022-01-05
使用频率: 1
质量:
参考:
- còn gì nữa không, các bạn?
- speak up, boys.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn mấy tấm nữa trên bàn.
there is more to the table, if you guys look at
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn con số ở trong tấm ảnh...
but the number in the photograph...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và còn, những tấm ảnh đằng kia.
also, you know, the photographs over there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ảnh còn không thèm tới đó nữa.
- he never even came over.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không còn nữa
not anymore.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
- không, không còn nữa. - không, không còn nữa.
no, he hasn't no, he hasn't.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không còn nữa!
not again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không còn nữa.
- you're out of control.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn không tốt lắm là cô ấy muốn một tấm ảnh.
on the other hand... she wants a picture.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ảnh còn hơn vậy nữa.
- he was more.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
y th? o nào nó không mu? n t?
no wonder he didn't want to do it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không còn bạn bè gì nữa.
friendship is over.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhưng con còn không biết con có yêu ảnh không nữa!
- but i don't know whether i even love him!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: