来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn có bị mắc kẹt không
do you have children
最后更新: 2020-05-18
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có bị mưa nhiều không
do you get much rain
最后更新: 2014-04-23
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có bị khùng không ?
are you crazy ?
最后更新: 2011-08-20
使用频率: 1
质量:
参考:
Ở công ty của bạn có mưa không?
does your place rain?
最后更新: 2022-05-16
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có nghĩ hôm nay trời sẽ mưa không ?
do you think the sky will rain today is not?
最后更新: 2011-07-22
使用频率: 1
质量:
参考:
gần đây bạn có bị căng thẳng hay không
have you had too much stress recently
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:
参考:
mày có cảm thấy mưa không?
can you feel the rain?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bị mắc mưa.
i got caught in the rain.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ở chỗ em nay có mưa không
then you'll know everything about me
最后更新: 2023-11-14
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có bị điên ko
it is very good for health
最后更新: 2021-08-30
使用频率: 1
质量:
参考:
trời mưa không dứt!
the rain never stops!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có phải là người trú mưa không?
no, not exactly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
uh, cô có nghĩ là trời sẽ mưa không?
uh, do you think it's gonna rain?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hắn có phải là người trú mưa không?
is he...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
an có dặn cô pha trà bằng nước mưa không?
an has already told you to make the tea with rainwater, hasn't she?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có biết là luân Đôn có đến 107 cách để diễn tả cơn mưa không?
fact: londoners have 101 ways to say that it is raining...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai cũng có thể bị mắc cạn mà.
anybody can go aground.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nếu...trời mưa.. - không mưa đâu
( clears throat ) if it rains... it won't.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-vậy... cô thích trời mưa không?
so are you enjoying the rain?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bị mắc kẹt rồi.
son of a bitch is snagged!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: