您搜索了: bạn thân thiện (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn thân thiện

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- các bạn rất thân thiện.

英语

that's very friendly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rất thân thiện...

英语

very friendly...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn rất thân thiện vui vẻ

英语

happy to add you, thank you

最后更新: 2021-06-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn trông thật thân thiện.

英语

you really look friendly.

最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn thân

英语

nigga

最后更新: 2015-05-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn thân.

英语

- best friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

- thân thiện hết mức

英语

- friendly as can be

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bạn thân?

英语

- best friend's name?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn là dễ thương và thân thiện

英语

mong gặp lại bạn lan sau

最后更新: 2023-06-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy tỏ ra thân thiện

英语

be friendly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta rất thân thiện.

英语

- he was friendly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ơ, làm vẻ thân thiện.

英语

uh, give me friendly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chào bạn thân

英语

good morning dear friend

最后更新: 2018-06-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn thân nhất.

英语

my oldest friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bill bạn thân. .

英语

bill himself. .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi thứ đều rất thân thiện.

英语

it's all very amicable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bạn thân à?

英语

- close friend?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ...bạn thân nhất?

英语

man. .. friend?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- họ có thân thiện không?

英语

friendly, aren't they?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn thân dạy anh

英语

my best mate taught me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,726,837,696 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認