您搜索了: có lẽ toàn chuyện buồn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

có lẽ toàn chuyện buồn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

four, có lẽ chuyện này...

英语

four, maybe this is...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang có chút chuyện buồn.

英语

there are a few things which is upsetting me.

最后更新: 2019-03-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ đây là chuyện đùa?

英语

perhaps this is a joke?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

câu chuyện buồn.

英语

yeah, there's a story.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ anh phải bàn 1 chuyện.

英语

maybe i can get a run in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyện buồn cười lắm.

英语

yeah. it's the funniest thing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ có lý do cho chuyện này

英语

perhaps there's a reason for that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- một câu chuyện buồn.

英语

- what a sad story.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ ta nói chuyện được không?

英语

i thought maybe we could talk?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có lẽ cậu ta có chuyện gì vui.

英语

yes! what's up? why are you so excited, nick?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyện này thật buồn tẻ.

英语

and it was so boring.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang có chuyện gì buồn phiền à?

英语

you are on trouble?

最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có lẽ anh muốn nói chuyện? - không.

英语

~ perhaps you would like to talk?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"sẽ không bao giờ có chuyện đau buồn nữa

英语

uh... uh...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- có lẽ là do cháu buồn chán

英语

- bored, i guess.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ tôi quá buồn để khóc được

英语

maybe i'm too sad to cry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyện này không buồn cười đâu.

英语

this is not funny.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người triều tiên nào cũng có 1 câu chuyện buồn.

英语

every korean has a sad story.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh biết không, có lẽ anh không tin chuyện này.

英语

you know, you may not believe this,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc là cổ có một đôi mắt buồn và một câu chuyện buồn.

英语

she probably had big sad eyes and a long sad story. that's his type.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,724,456,106 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認