来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thu nhập
income
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 5
质量:
thu nhập.
money.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cơ chế thu phí phù hợp
charging mechanism
最后更新: 2022-04-26
使用频率: 1
质量:
参考:
cơ chế hoa
floral mechanism
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
cơ chế nhắc phí
key point
最后更新: 2019-11-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chọn cơ chế tìm...
select search engines...
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chế nhạo, mất việc làm, mất thu nhập,
ridiculed, deprived of jobs, income,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cơ chế thị trường
market mechanism
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 4
质量:
参考:
quầy pha chế, thu ngân
electricity and water bills
最后更新: 2023-07-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thiết lập cơ chế đối thoại
keep the momentum growing
最后更新: 2021-09-04
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có cơ chế tự vệ xuất sắc.
you have outstanding defense mechanisms.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dây trong gửi lệnh kiểm soát cơ chế
the internal coil receives power and sends it to the controller device.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thiết bị này có cơ chế tự vệ.
this tech was built to defend itself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhà phát triển (cơ chế vẽ html)
developer (html rendering engine)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu bạn muốn gởi đối số đặc biệt cho cơ chế ảo, hãy nhập vào đây.
if you want special arguments to be passed to the virtual machine, enter them here.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
nhà phát triển cơ chế vẽ html, javascript)
developer (html rendering engine, javascript)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考: