您搜索了: dạo này tôi bận quá (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

dạo này tôi bận quá

英语

lately i'm too busy

最后更新: 2021-05-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi bận quá

英语

i am up to my ears

最后更新: 2021-11-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dạo này tôi bận đi học

英语

so  i have been busy going to school lately

最后更新: 2020-10-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dạo này tôi cập nhật chậm quá.

英语

i've sort of been living under a rock these days.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vâng, dạo này công việc bận quá.

英语

yes, we're so busy at the moment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vâng, tôi bận quá.

英语

yeah, i've been busy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dạo gần đây tôi bận

英语

i am in hanoi now already

最后更新: 2022-04-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dạo này anh bận suốt.

英语

i've been busy, baby.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dạo này lên quá hả?

英语

you're doing well these days.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi bận

英语

i'm busy

最后更新: 2020-02-26
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi bận...

英语

i've got things to do.

最后更新: 2024-02-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn dạo này bận lắm à

英语

are you work busy these days?

最后更新: 2022-02-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi bận.

英语

busy.

最后更新: 2024-02-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dạo này tôi bận đánh răng cho mấy con rồng

英语

lately i'm too busy

最后更新: 2021-02-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tối nay chúng tôi bận quá

英语

we're very busy tonight

最后更新: 2024-02-15
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi,tối qua tôi bận quá

英语

sorry, i'm so busy this afternoon

最后更新: 2024-02-15
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

dạo này cậu ta bận gì thế?

英语

what does he do recently

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bận rộn quá.

英语

busy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dạo đầu tệ quá.

英语

this is terrible foreplay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải, bận rộn quá.

英语

yeah, it's busy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,724,155,076 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認