来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
em đi ngủ đây.
come to bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em sắp đi ngủ đây.
i'm gonna go to bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vậy, em đi ngủ đây.
well, i' m gonna go to bed now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em đi ngủ.
i went to sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đi ngủ đây
i'm going to bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
tôi đi ngủ đây.
i go to bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đi ngủ đây!
hey! i'm sleeping here!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- con đi ngủ đây.
i'll go to bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi phải đi ngủ đây.
i've gotta go to bed now.
最后更新: 2015-10-16
使用频率: 1
质量:
cha, con đi ngủ đây.
father, i'm going to bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
muộn rồi tôi đi ngủ đây
tôi đi ngủ đây mai còn đi làm sớm
最后更新: 2020-11-05
使用频率: 1
质量:
参考:
em lên giường ngủ đây.
i'm gonna go to bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ ơi, con đi ngủ đây.
mum, i'm gonna go to bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ngủ đây
- i sleep. - you should lie down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không, tôi đi ngủ đây.
no, i'm going to sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con buồn ngủ quá, đi ngủ đây
i am so exhausted. i need to sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em đang ngủ đây, anh george.
i'm sleeping, george.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
À, chắc là... tôi đi ngủ đây.
well, i think i'll turn in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Được rồi, vậy cha đi ngủ đây.
i'll be turning in, then.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thôi tôi ngủ đây
you are bothering me
最后更新: 2020-11-12
使用频率: 1
质量:
参考: