来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
rẽ trái.
left.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
rẽ trái!
make a left.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- rẽ trái.
- [missy] take a left.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rẽ trái đi
turn left in this driveway now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rẽ trái nào.
and let's make that left-hand turn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy rẽ trái ở góc phố tới.
turn left at the next corner.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
100m nữa rẽ trái.
in 100 yards, bear left.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rẽ trái, 120 độ.
rotate left, 120 degrees
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- cứ rẽ trái rồi đi đến đằng kia.
-just take a left. pull in over here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cứ rẽ trái ở đây.
you just take a left up here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jake này, rẽ trái nhé.
jake, hang a left.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rẽ trái, 300 độ, xong.
rotate left, 300 degrees
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Được rồi ward, rẽ trái.
- okay ward, turn left.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
maseo nói ở rẽ trái.
maseo says stay left.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"rẽ trái, trái, rẽ trái"
left turn! left turn! left turn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
tới ngã 4 đầu - rẽ trái.
when you reach the head intersection - turn left.
最后更新: 2019-07-27
使用频率: 1
质量:
- nghe rồi. ludlow rẽ trái.
ludlowtotheleft.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cứ đi thẳng và rẽ trái.
- pass the bar, on the left.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tới ngã 4 đầu - rẽ trái nữa.
when you reach the head intersection - turn left again.
最后更新: 2019-07-27
使用频率: 1
质量:
ra ngoài khách sạn rẽ trái.
turn left outside the hotel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: