您搜索了: khử ẩn số (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

khử ẩn số

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ẩn số

英语

variable

最后更新: 2010-05-07
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

arrow là ẩn số đó.

英语

the arrow is unknown.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đó là điểm trú ẩn số một.

英语

it's his number one bolt hole.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi khẳng định với ông anh ta thật sự là một ẩn số.

英语

i'll be frank with you. he's an unknown quantity.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đến giờ, nguyên nhân các hoạt động lạ vẫn còn là ẩn số.

英语

so far, the cause of the strange activity remains a mystery.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đó là bởi vì tôi thấy ẩn số sẽ gây ra nguy hiểm độc hại.

英语

that is because i find the unknown to be toxic, dangerous.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi không thể giải phương trình trừ khi có đủ mọi ẩn số.

英语

i can't do the equation unless i have all the variables.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mặc dù vì sao người đời không tán dương tôi đúng là một ẩn số.

英语

although why anybody would have anything... other than peaches and cream to say about me is a mystery.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

xin lỗi, nhưng cậu hiểu cho, do ava, và cậu vẫn còn là một ẩn số.

英语

sorry, but you understand, though, given ava, and you being kind of an unknown.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đồng thời anh ta cũng bảo rằng đó là 1 ẩn số của quân Đức, chúng đang mở 1 cuộc tiến quân về hướng này, ... về 1 thị trấn nhỏ, longin.

英语

but he also said that an unknown number of germans are making a push toward this little town, longin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,726,116,960 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認