来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- giấy tờ đã xong.
- the paperwork is done.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh có hết giấy tờ chưa?
do you have our paperwork?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh có giấy tờ cho tôi chưa?
you got pages for me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta vừa ký giấy tờ xong.
we were just going over the papers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xong giấy tờ rồi.
have the papers ready.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
làm xong giấy tờ rồi thì tôi ở chỗ y tá nhé.
and when you're done with the paperwork, i'll be at the nurses' station.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ lo vụ giấy tờ sẽ xong trong khoảng 3 tuần.
yeah, we'll take it. i'll get the paperwork. the new villa comes open in three weeks.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thật ra em chưa bao giờ làm cho xong cái việc điền hết giấy tờ.
i never actually got around to filing the papers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giải quyết xong giấy tờ thì được thôi.
yeah, as soon as the paperwork's done.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thỏa thuận vậy là xong rồi nhé, chuyển qua phần giấy tờ được chưa?
can we say it's done in theory and start drawing up the paperwork?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta vẫn chưa xong với tờ thông báo đó, phải không?
we haven't gotten past that handbill, have we?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: