来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tao nói.
tell you what.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gửi ảnh nude
i love your body
最后更新: 2022-04-25
使用频率: 1
质量:
参考:
khi tao nói...
so when i say...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nghe tao nói!
do as i say and nobody gets hurt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tao nói, bò!
crawl!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Để tao nói!
- i will tell you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy nghe tao nói.
listen to me now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nghe tao nói đây!
let me tell you something.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhớ gửi ảnh nhé.
- send me a picture.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nghe tao nói chưa?
am i clear?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"vũ khí" tao nói.
i said weapons.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
có nghe tao nói ko?
do you hear me? let her go!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tao nói là quay lại,
- i said turn around,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang gửi ảnh cho bạn
send me your picture
最后更新: 2018-12-19
使用频率: 1
质量:
参考:
- tao nói, đàng hoàng!
- right, i said!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mày đã gặp má tao chưa?
have you met my mother?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gửi ảnh của bạn cho tôi đi
send me a picture of you
最后更新: 2021-02-12
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn gửi ảnh cho mình xem được không
can you send me a photo
最后更新: 2023-04-17
使用频率: 1
质量:
参考:
- cậu gửi ảnh chụp toàn bộ hàng á?
- did you go full dick?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gửi ảnh của anh ta đến cảnh sát berlin.
okay, let's go public.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: