来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mơn trớn nó
caresses it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cũng mơn mởn.
had a sleep over and spent the whole night watching the entire ugly betty box set and did pedicures.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi mơn mởn thôi mà.
i'm peachy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cảm mơn, cuộc sống khá tốt.
thanks, man, doing good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vì anh ấy muốn "mơn trớn" lắm.
because he wants to do the spin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
3 chương đầu nói về việc mơn trớn.
the first three chapters are foreplay. wow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dừng những lời mơn trớn đó đi, root.
skip the verbal foreplay, root.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh muốn em mơn trớn anh, phải không?
you'd like me to give you some head, wouldn't you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy tưởng tượng là chính juliette đang mơn trớn...
imagine it's juliette's caresses...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô cho anh ta thấy ngực và mông mơn mởn như cỏ non buổi sáng.
you present yourself with breasts and ass formed with morning dew.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vd như kêu nó móc cu ra, hay bảo một em làm mơn trớn nó.
tell him to pull his cock out.. and like get some of the girls to fondle him or shit..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"mơn trớn nhẹ nhàng sẽ luôn giành chiến thắng."
"a positive spin will always win."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
Điều đầu tiên thằng bé cảm thấy khi tỉnh dậy sẽ là hơi ấm mặt trời mơn man trên mặt.
the first thing he'll feel when he wakes up will be... the warmth of the sun on his face.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
niềm vui đó... nó giống như một cái gì nóng ấm giữa hai chân, mơn man lan tỏa.
it's like a warm, burning head between your legs, a soft caress, humid which is growing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mùi da thịt em làm anh cuồng si bước nhảy của em làm anh phát điên anh muốn mơn trớn em cho anh ít âu yếm người yêu ngọt ngào ơi
your muscles they make me crazy on the dance floor you can see it your skull charm it makes me hot little cuddles sweet treasure
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trước hết anh phải hôn, phải âu yếm, và mơn trớn ba cái nút của em với tất cả yêu thương.
first, you must kiss, caress, and suck my three buttons with all your love...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sự giải phóng năng lượng kỳ lạ đó đã đánh thức trong tôi nỗi thèm khát được tiếp xúc cơ thể, sự hiếu kỳ muốn được trải nghiệm những cảm giác qua một nụ hôn, một sự mơn trớn hay một sự tiếp xúc da thịt.
that strange release of energy aroused i me a desire to communicate through my body, a curiosity to experience sensations through a kiss, a caress or the contact of my skin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vì Ðức giê-hô-va phán như vầy: nầy, ta sẽ làm cho sự bình an chảy đến nó như một con sông, và sự vinh hiển của các dân như nước vỡ bờ; các ngươi sẽ được bú, được bồng trên hông, và mơn trớn trên đầu gối.
for thus saith the lord, behold, i will extend peace to her like a river, and the glory of the gentiles like a flowing stream: then shall ye suck, ye shall be borne upon her sides, and be dandled upon her knees.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: