来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nơi đó!
- that place!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nơi đó?
-that one?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hai nơi đó
two of them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nơi đó có còn đâu.
that place never would've worked.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nơi đó sao?
where is that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hình như nơi đó có ma
it's haunted by a ghost!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nơi đó có xa không?
they far away?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nơi đó chẳng có gì cả.
it is said there is nothing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nơi đó không có đòn roi!
why do soldiers come here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chị ghét nơi đó.
i hated it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có nơi đó à?
is there such a place?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nơi đó rất đẹp.
it's actually a nice place.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
* nếu ở nơi đó có anh bên em *
* if you are there beside me *
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cợ bản những nơi đó không có
some, but not all.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có thể là nơi đó.
that could be it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con biết nơi đó chứ ?
are you secure where you are?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nơi đó bị cách ly.
- that's outside quarantine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
** mới dám tới nơi đó **
♪ get to go there ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nơi nào có câu chuyện nơi đó có tôi.
i go where the story is.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không biết nơi đó
my sister opened the shop, i went to her house at 12:00
最后更新: 2021-02-21
使用频率: 1
质量:
参考: