来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
khó hiểu
do you miss me much
最后更新: 2024-02-12
使用频率: 1
质量:
khó hiểu.
open to interpretation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khó hiểu?
weird?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- rất khó.
- very.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rất khó chịu
boring. mm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh rất khó hiểu đấy.
you're very confusing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khó hiểu quá!
it's so confusing!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- rất khó nói.
it's difficult to say.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-thật khó hiểu!
- that's messed up!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rất khó để có thể hiểu được.
well, that's hardly inconceivable.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-rất khó để hiểu phải không
it's very hard to explain a painting. you don't have to.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh thật khó hiểu
you know, you are unbelievable.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh thật khó hiểu.
i hardly know you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thật khó hiểu đấy
- i find that hard to believe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chú thật khó hiểu.
well, no... he said i can't go there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chắc hẳn là mọi thứ rất... khó hiểu.
i'm quite sure everything has been... confusing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con gái khó hiểu lắm
girls are so hard to understand
最后更新: 2021-12-19
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy thật khó hiểu.
he's so complex.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái tên khó hiểu sao?
ain't it obvious?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi biết hơi khó hiểu.
i know that it's confusing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: