来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
rất mong bạn thông cảm
hope you understand with my situation
最后更新: 2018-09-11
使用频率: 1
质量:
参考:
mong bạn thông cảm
please sympathize with me
最后更新: 2024-03-11
使用频率: 2
质量:
参考:
bạn thông cảm
sorry, i don't speak english well
最后更新: 2021-02-22
使用频率: 1
质量:
参考:
mong bạn thông cảm cho tôi
hope you can forgive us
最后更新: 2021-12-23
使用频率: 1
质量:
参考:
rất mong bạn thông cảm cho chúng tôi
i hope you are sympathetic.
最后更新: 2021-12-18
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất thông cảm.
i don't take it badly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất mong bạn thông cảm cho tôi vì điều này
i hope you can forgive me for this
最后更新: 2021-10-19
使用频率: 1
质量:
参考:
rất mong nhận sự thông cảm của bạn
最后更新: 2023-10-05
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thông cảm cho tôi nhé
thông cảm cho tôi nhé
最后更新: 2023-08-14
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi rất thông cảm với anh.
i do sympathize with you.
最后更新: 2013-02-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thông cảm.
i understand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thông cảm đi.
- have a heart, sefton!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh rất thông cảm với anh ta.
i feel sorry for him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất mong gặp bạn
i look forward to seeing you again
最后更新: 2022-10-31
使用频率: 1
质量:
参考:
côtanóiđểlàmem thông cảm.
hesaysany kusettaakseen you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất thông cảm với anh nhưng....
well, you have my sympathies.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh rất thông cảm, nhưng anh chỉ...
but... well, understandably, but i just...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu tôi nói chưa đúng bạn thông cảm nhé
if i say wrong, please sympathize
最后更新: 2021-05-28
使用频率: 1
质量:
参考:
mong thầy thông cảm cho lớp em vì hơi ồn
i hope you can forgive me
最后更新: 2022-02-19
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã rất mong gặp lại bạn
i look forward to seeing you again
最后更新: 2022-11-19
使用频率: 1
质量:
参考: