您搜索了: tôi đã ăn cơm rồi (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đã ăn cơm rồi

英语

i have eaten already

最后更新: 2020-08-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã ăn rồi.

英语

i've already eaten.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã ăn rồi!

英语

would that i had eaten!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã ăn tối rồi

英语

i have eaten already

最后更新: 2020-04-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã ăn sáng rồi.

英语

i've had my breakfast already.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã ăn đầy bụng rồi.

英语

not even old enough to carry a pack.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ăn cơm

英语

i am having dinner

最后更新: 2020-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ăn cơm.

英语

i'm eating rice now.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã ăn gian?

英语

i cheated?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ăn cơm tối

英语

nói xem

最后更新: 2024-04-20
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã ăn cắp tiến.

英语

i stole the money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã ăn trên đường rồi.

英语

we ate on the road.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã ăn côn trùng

英语

i eat bugs

最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi làm biếng ăn cơm.

英语

i have no appetite for rice.

最后更新: 2014-07-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã ăn cơm tối chưa ?

英语

bạn thật sự là một người tài giỏi !

最后更新: 2021-09-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng tôi đang ăn cơm...

英语

- we had this rice thing...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ăn cơm chưa

英语

not eating

最后更新: 2011-12-06
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không thấy thèm ăn cơm.

英语

i don't have the appetite for rice.

最后更新: 2014-07-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ăn cơm chưa?

英语

did you eat?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, rất tiếc, tôi đã ăn nhiều quá rồi.

英语

no, sorry, because i've eaten too much.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,724,959,185 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認