来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi hy vọng chúng ta sẽ hợp tác tốt trong tương lai
I hope we will cooperate well
最后更新: 2019-12-31
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hy vọng chúng ta sẽ hợp tác tốt trong tương lai lai
I hope we will cooperate well
最后更新: 2019-10-15
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hy vọng chúng ta sẽ hợp tác trong tương lai
I hope we will cooperate well
最后更新: 2020-07-10
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thực sự mong chúng ta sẽ hợp tác
She said your price is still higher than other suppliers
最后更新: 2019-05-15
使用频率: 1
质量:
参考:
Tôi hy vọng chúng ta sẽ sớm gặp lại.
I hope we shall meet again very soon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Tôi hi vọng ông ta sẽ hợp tác
I expect he'll cooperate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Tôi hy vọng chúng ta có bàn.
Oh, I hope we can get a table.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Tôi hy vọng chúng ta sẽ không bị lạc.
I hope we don't get hit by a stray baton.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Chúng ta hợp tác!
We're in this together!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Chúng ta sẽ tốt !
We go get him now, he's outta ammo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Tôi hy vọng chúng ta giữ liên lạc.
So, you know, I hope we keep in touch, you know. Yeah, me too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Chúng ta nên hợp tác.
We should work together.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Tôi hi vọng chúng ta sẽ vượt qua.
I just wish Dave could have seen all this. Yeah... Here's to Dave.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Chúng ta sẽ sống tốt.
We had a good life.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Chúng tôi sẽ hợp tác.
Yes, we would.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Hy vọng chúng ta sẽ chặn được chúng
Hopefully we can stop them
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Hy vọng chúng ta sẽ được gặp lại.
- I hope to see you again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-Chúng ta cùng hợp tác.
We're partners in this. Were.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Vâng. Chúng ta hợp tác.
- 100% agreement.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Hy vọng chúng ta đã sai.
Let's hope we're wrong.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: