来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi không ổn.
i'm not ok.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không ổn lắm
i'm not feeling good
最后更新: 2022-02-17
使用频率: 1
质量:
参考:
tai tôi không ổn.
i am ears.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không ổn.
it won't work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không ổn
- that big girl would hit that hooters like a hurricane.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tim tôi không ổn rồi
heart's in trouble.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi sẽ không ổn đâu.
- i'm not gonna be okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi không ổn đâu, mike.
- no, i'm not all right, mike.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không ổn rồi
oh, this is not good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu không ổn.
you're not.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không ổn rồi!
(east island language dondo) something's wrong!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con không ổn.
you don't look fine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không ổn à?
- bad day?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em không ổn- - .
i'm not okay--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không, tôi không ổn đâu.
- no, i'm not all right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đoán là tôi không ổn rồi.
i guess i'm no good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, không ổn.
- no. not okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không, tôi không ổn chút nào.
- no, i am not ok.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, sự thật là tôi không ổn.
no, the truth is i'm not ok.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không ổn, không ổn.
this is not good. this is so not good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: